企业名称
Công ty TNHH thương mại và xây lắp công nghiệp
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 22条
22
交易次数
4
产品编码
4
贸易伙伴
791237.35
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170901 |
进口商 | Công ty TNHH thương mại và xây lắp công nghiệp |
进口商代码 | 100509256 |
海关代码 | 2 |
进口商地址 | - |
供应商 | QINGDAO GOOD BELT INTERNATIONAL TRADE CO LTD |
供应商地址 | ROOM 11E, KINGFO MANSION, NO.22 SHANDONG ROAD, QINGDAO CITY SHANDONG |
承运人 | CASTOR N / 221XKS |
运输方式 | S |
装运港 | QINGDAO |
目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china |
海关 | CSGONKVI |
商品编码 | 40101100 |
商品描述 | Băng tải cao su lõi thép chống cháy chiều rộng băng 1600mm B1600 x ST2500 x 8.0+6.0 x 21mm DIN K, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd.译 |
数量 | 960 |
数量单位 | MTK |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 119299.2 |
美元单价(总价/数量) | 124.27 |
付款方式 | LC |
成交方式 | CIF |
税 金(VND) | 2709705257.8496 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及4个商品编码,
交易记录22条,
贸易总金额$791237.35,
有4个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由4个港口发出,其中0由DALIAN发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵3个港口,其中0运抵CANG CAT LAI (HCM)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170901 | - |
Băng tải cao su lõi thép chống cháy chiều rộng băng 1600mm B1600 x ST2500 x 8.0+6.0 x 21mm DIN K, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. |
20170901 | - |
Băng tải cao su bố vải chống cháy chiều rộng băng 1600mm B1600 x EP1500/5 x 6.0+3.0 x 16mm DIN K, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. |
20170901 | - |
Băng tải cao su lõi thép chống cháy chiều rộng băng 1600mm B1600 x ST2500 x 8.0+6.0 x 21mm DIN K, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. |
20170901 | - |
Băng tải cao su lõi thép chịu nhiệt chiều rộng băng 1000mm ST800 B1000 x 6.0+4.0, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. |
20171219 | - |
Con lăn đỡ băng tải bằng thép f133x315 Đường kính: 133mm.chiều dài: 315mm; đường kính trục: 20mm, mới 100%, hãng sx Hebei Joyroll Conveyor Machinery Co., Ltd. |
20170717 | - |
Băng tải cao su DELTATHERM EP 300/3 - 650 - 3+1,5 T1 with 9,3mm, rộng 650mm. Hàng mới 100%, NSX ANHUI DEPREUX RUBBER BELT CO., LTD., sx tại TQ 2017,nhâp kd. |
20171219 | - |
Con lăn đỡ băng tải bằng thép f133x750 Đường kính: 133mm.chiều dài: 750mm; đường kính trục: 20mm, mới 100%, hãng sx Hebei Joyroll Conveyor Machinery Co., Ltd. |
20170925 | - |
Băng tải cao su lõi thép chịu nhiệt chiều rộng băng 1000mm ST800 B1000 x 5.0+5.0, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. |
20170925 | - |
Băng tải cao su lõi thép chịu nhiệt chiều rộng băng 1000mm ST800 B1000 x 5.0+5.0, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. Hàng mới 100%. |
20170901 | - |
Băng tải cao su lõi thép chịu nhiệt chiều rộng băng 1000mm ST800 B1000 x 6.0+4.0, nhà sx Shandong Langte Industrial Co., Ltd. |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司